TÊN SẢN PHẨM
|
CÔNG SUẤT
|
CẤP ĐIỆN ÁP
|
KIỂU LOẠI
|
ĐƠN GÍA
|
Máy biến áp
cấp nguồn
|
50VA
|
12.7KV/220V
|
8.6 -12.7KV/220V
|
1 Pha
|
Khô
|
Dầu
|
Liên hệP.A.E để báo gía tốt nhất
|
Máy biến áp
cấp nguồn
|
100VA
|
12.7KV/220V
|
8.6 -12.7KV/220V
|
1 Pha
|
Khô
|
Dầu
|
Máy biến áp
cấp nguồn
|
1KVA
|
12.7KV/220V
|
8.6 -12.7KV/220V
|
1 Pha
|
Khô
|
Dầu
|
Máy biến áp
cấp nguồn
|
1KVA
|
22KV/220V
|
1 Pha – 2 Sứ Dầu
|
Máy biến áp cấp nguồn trung thế dùng để cấp điện áp hạ thế cho các thiết bị đóng cắt tự động trên lưới điện trung thế và một số thiết bị khác.
1 pha, ngoài trời, đúc êpôxy
ĐẶC TRƯNG
Lõi tôn bằng tôn silic chất lượng cao loại có định hướng, độ từ thẩm cao, tổn hao thấp.
Dây quấn bằng dây êmay chất lượng cao. Nhiệt độ làm việc lên tới 2000C, chịu được các hóa chất như axit, kiềm, muối, dầu…
Lõi tôn và cuộn dây được bao bọc bởi êpôxy, composite hoặc ngâm dầu cách điện đảm bảo cách điện cao, chịu ẩm tốt.
Có nhiều chủng loại:
- Loại đo điện áp pha.
- Loại đo điện áp dây.
- Loại 1 cuộn dây thứ cấp (1 cuộn đo lường).
- Loại 2 cuộn dây thứ cấp (1 cuộn dây đo lường, 1 cuộn bảo vệ hoặc 2 cuộn đo lường).
- Loại 1 tỷ số biến áp.
- Loại 2 tỷ số biến áp.
- Loại biến áp cấp nguồn cho Máy cắt đóng lặp lại và các thiết bị khác
- Loại biến áp đo lường hoặc cấp nguồn sử dụng trong vùng nhiễm mặn.
- Loại nhiều tỷ số biến dòng
Các đầu dây sơ cấp nối bằng đầu kẹp rãnh song song hoặc các kiểu khác có độ tin cậy cao.
Các đầu ra thứ cấp liền với thân máy được bảo vệ bằng hộp đấu dây có nắp che bằng nhôm hoặc bằng nhựa PC và Vít kẹp chì.
Sơ đồ đấu dây ở nhãn máy.
Đế có 4 lỗ dễ cho việc lắp đặt.
Dùng cho trong nhà hoặc ngoài trời.
Chú ý cực tính khi đấu dây.
KÝ HIỆU
TT
No
|
Kiểu
Type
|
Điện áp làm việc lớn nhất của thiết bị
Highest voltage for equipment
|
1
|
PT10-n1, n2, n3, n4, n5
|
12kV
|
2
|
PT15-n1, n2, n3, n4, n5
|
17.5kV
|
3
|
PT22-n1, n2, n3, n4, n5
|
24kV
|
4
|
PT35-n1, n2, n3, n4, n5
|
38.5kV
|
PT
|
Máy biến áp đo lường trung thế
|
PT
|
Medium voltage measuring potential or feeding (auxiliary) transformer
|
n1
|
Điện áp danh định (điện áp dây)
n1=10: Điện áp danh định 6-10kV
n1=15: Điện áp danh định 15kV
n1=22: Điện áp danh định 22-24kV
n1=35: Điện áp danh định 35-38.5kV
|
n1
|
Rated voltage (line voltage)
n1=10: Rated voltage 6-10kV
n1=15: Rated voltage 15kV
n1=22: Rated voltage 22-24kV
n1=35: Rated voltage 35-38.5kV
|
n2
|
n2=1H: Loại 1 pha 2 sứ (đo điện áp dây)
n2=1ZH: Loại 1 pha 1 sứ (đo điện áp pha)
n2=3ZH: Loại 3 pha có đầu trung tính tiếp đất.
|
n2
|
n2=1H: PT with 1 phase 2 bushings (measuring line voltage)
n2=1ZH: PT with 1 phase 1 bushing (measuring phase voltage)
n2=3ZH: PT with 3 phases, neutral connect to ground
|
n3
|
Loại cách điện - Vị trí lắp đặt
n3=I: Loại đúc êpôxy - Lắp đặt trong nhà
n3=O: Loại đúc êpôxy - Lắp đặt ngoài trời
n3=ID: Loại ngâm dầu - Lắp đặt trong nhà
n3=OD: Loại ngâm dầu - Lắp đặt ngoài trời
|
n3
|
Insulating type - Service type
n3=I: epoxy casting type - Indoor
n3=O: epoxy casting type - Outdoor
n3=ID: Oil immerse type - indoor
n3=OD: Oil immerse type - outdoor
|
n4
|
Số nấc điện áp vào (sơ cấp) hoặc ra (thứ cấp)
n4 = 1 hoặc 2
|
n4
|
Number of steps of inputs (primary voltage) or outputs (secondary voltage)
n4 = 1 or 2
|
n5
|
Không có n5: chỉ có 1 cuộn đo lường
n5=M: Loại có thêm 1 cuộn đo lường
n5=P: Loại có thêm 1 cuộn bảo vệ
n5=S: Biến áp cấp nguồn
|
n5
|
Without n5: PT with only 1 measuring coil
n5=M: PT with added 1 measuring coil
n5=P: PT with added 1 protection coil
n5=S: Feeding (auxiliary) transformer
|
n6
|
Thêm ký tự
n6= TCS: Loại sử dụng ở vùng nhiễm mặn
|
n6
|
Add character
n6=TCS: Product use in area to catch salt
|
SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả
Description
|
Đơn vị
Unit
|
Thông số
Data
|
Kiểu
PT type
|
|
PT10-1ZHO1S
PT15-1ZHO1S
PT22-1ZHO1S
|
PT22-1ZHO2S
|
Sơ đồ đấy dây
Connection diagrams
|
|
H.1
|
H.3
|
Tiêu chuẩn
Standard
|
|
TCVN 6097-1995; IEC-60186; IEC60044-2
|
Điện áp danh định / Điện áp thử tần số công nghiệp / Điện áp thử xung [1,2/50µs]
Rated voltage / Power frequency withstand voltage / Impulse withstand voltage [1,2/50µs]
|
kV
|
6/22/60 (PT10-1ZHO…)
10/28/75 (PT10-1ZHO…)
15/38/95 (PT15-1ZHO…)
24/50/125 (PT22-1ZHO…)
|
6/24/75 (PT10-1ZHO…)
10/40/95 (PT10-1ZHO…)
15/50/110 (PT15-1ZHO…)
24/60/125 (PT22-1ZHO…)
|
Số pha
Number of phase
|
|
1
|
Tần số danh định
Rated frequency
|
Hz
|
50
|
Hệ số điện áp danh định
Rated voltage factor
|
|
1.2 x Un thời gian dài - Continuos time
|
Số sứ
Number of bushing
|
|
2
|
Dung lượng
Burden
|
|
50VA
|
75VA
|
100VA
|
150VA
|
200VA
|
300VA
|
Số nấc điện áp sơ cấp danh định
Number of primary inputs for rated voltage
|
|
1 hoặc 2
1 or 2
|
Vị trí lắp đặt
Service type
|
|
Ngoài trời
Outdoor
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất
Creepage distance
|
mm/kV
|
25
|
Kích thước ngoài
Outer dimensions
|
mm
|
Xem hình vẽ
See drawing
|
Khối lượng
Weight
|
Kg
|
66
|
Điện áp sơ cấp danh định 1 nấc (A)
Rated primary voltage
1 ratio
|
6000:√3; 6300:√3; 6600:√3; 10000:√3; 10500:√3; 11000:√3; 15000:√3; 22000:√3; 22000:√3
|
8400 8660 12000 12600 12700
|
Điện áp sơ cấp danh định 2 nấc (A)
Rated primary voltage
2 ratios
|
8400/12000
|
8400/12600
|
8400/12700
|
8660/12600
|
(22000-15000)
:√3
|
(22000-10000)
:√3
|
(22000-6000)
:√3
|
Điện áp thứ cấp danh định
Rated secondary voltage
|
100; 110; 120; 190; 220; 230; 240; 360
|
Dung sai điện áp thứ cấp danh định
Tolerance of rated secondary voltage
|
±10%
|
|